Characters remaining: 500/500
Translation

tỉnh giảm

Academic
Friendly

Từ "tỉnh giảm" trong tiếng Việt có nghĩa là "giảm bớt", "giảm thiểu" hoặc "giảm xuống". Khi chúng ta nói "tỉnh giảm", thường có nghĩamột cái đó đã giảm so với mức ban đầu, có thể số lượng, mức độ, hoặc cường độ.

Giải thích chi tiết:
  • Tỉnh: có nghĩa là "bớt đi" hoặc "giảm đi".
  • Giảm: nghĩa là làm cho ít đi, không còn nhiều như trước.
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Sau khi tập thể dục, cảm giác thèm ăn của tôi đã tỉnh giảm." (Cảm giác thèm ăn đã giảm bớt sau khi tập thể dục.)
  2. Trong y tế:

    • "Thuốc đã giúp tỉnh giảm cơn đau của bệnh nhân." (Thuốc đã giúp giảm bớt cơn đau của bệnh nhân.)
  3. Trong kinh tế:

    • "Lượng hàng tồn kho đã tỉnh giảm đáng kể trong tháng qua." (Lượng hàng tồn kho đã giảm xuống nhiều trong tháng trước.)
Phân biệt biến thể của từ:
  • Giảm: Từ này có thể đứng một mình cũng có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ như "giảm giá", "giảm thiểu".
  • Tỉnh: Từ này không thường được sử dụng độc lập thường đi kèm với từ "giảm".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giảm thiểu: cũng có nghĩagiảm bớt một cách tối đa.
  • Giảm sút: nghĩa là giảm đi, không cònmức độ cao như trước nữa.
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Trong văn viết chính thức: "Chính phủ đã nhiều biện pháp nhằm tỉnh giảm tỷ lệ thất nghiệp."
  2. Trong phân tích dữ liệu: "Chúng tôi đã thấy một xu hướng tỉnh giảm trong mức tiêu thụ năng lượng trong năm vừa qua."
Lưu ý:
  • "Tỉnh giảm" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về sự giảm bớt của một hiện tượng, cảm xúc, hay một chỉ số nào đó.
  • Không nên nhầm lẫn với các từ khác như "tăng" (nghĩa là tăng lên) hoặc "ổn định" (không thay đổi).
  1. Bớt đi: Tỉnh giảm lệ ăn uống.

Comments and discussion on the word "tỉnh giảm"